Có 2 kết quả:
手弹 shǒu tán ㄕㄡˇ ㄊㄢˊ • 手彈 shǒu tán ㄕㄡˇ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fingered (bass)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fingered (bass)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0